Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
body-build


noun
constitution of the human body
Syn:
physique, build, habitus
Hypernyms:
bodily property
Hyponyms:
lankiness, dumpiness, squattiness, body type, somatotype


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.