Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bombilation


noun
sound of rapid vibration
- the buzz of a bumble bee
Syn:
buzz, bombination
Derivationally related forms:
bombinate (for: bombination), bombilate, buzz (for: buzz)
Hypernyms:
sound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.