Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bourbon


noun
whiskey distilled from a mash of corn and malt and rye and aged in charred oak barrels (Freq. 1)
Hypernyms:
whiskey, whisky
Substance Holonyms:
julep, mint julep

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.