Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bracer


noun
1. a protective covering for the wrist or arm that is used in archery and fencing and other sports
Syn:
armguard
Hypernyms:
protective covering, protective cover, protection
2. a tonic or restorative (especially a drink of liquor)
Syn:
pick-me-up
Derivationally related forms:
brace
Hypernyms:
tonic, restorative

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bracer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.