Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
braw


adjective
brightly colored and showy
- girls decked out in brave new dresses
- brave banners flying
- 'braw' is a Scottish word
- a dress a bit too gay for her years
- birds with gay plumage
Syn:
brave, gay
Similar to:
colorful, colourful
Regions:
Scotland


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.