Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
breakability


noun
quality of being easily damaged or destroyed
Syn:
fragility, frangibleness, frangibility
Derivationally related forms:
frangible (for: frangibility), frangible (for: frangibleness), breakable, fragile (for: fragility)
Hypernyms:
vulnerability


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.