Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bride



noun
1. a woman who has recently been married (Freq. 3)
Hypernyms:
newlywed, honeymooner
Hyponyms:
war bride
2. a woman participant in her own marriage ceremony
Derivationally related forms:
bridal
Hypernyms:
participant
Member Holonyms:
wedding, wedding party

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bride"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.