Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bubble up


verb
move upwards in bubbles, as from the effect of heating;
also used metaphorically
- Gases bubbled up from the earth
- Marx's ideas have bubbled up in many places in Latin America
Syn:
intumesce
Hypernyms:
surface, come up, rise up, rise
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.