Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
buckskin


noun
1. horse of a light yellowish dun color with dark mane and tail (Freq. 8)
Hypernyms:
saddle horse, riding horse, mount
2. a soft yellowish suede leather originally from deerskin but now usually from sheepskin
Hypernyms:
leather

Related search result for "buckskin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.