Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
burglary


noun
entering a building unlawfully with intent to commit a felony or to steal valuable property (Freq. 2)
Derivationally related forms:
burglarious, burgle, burglarize
Hypernyms:
felony
Hyponyms:
housebreaking, break-in, breaking and entering

Related search result for "burglary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.