Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
call box



noun
1. booth for using a telephone
Syn:
telephone booth, phone booth, telephone box, telephone kiosk
Hypernyms:
booth, cubicle, stall, kiosk
2. a numbered compartment in a post office where mail is put to be called for
Syn:
Post-Office box, PO Box, POB, letter box
Hypernyms:
compartment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.