Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
camphor dune tansy


noun
densely hairy plant with rayless flowers;
San Francisco Bay area
Syn:
Tanacetum camphoratum
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Tanacetum, genus Tanacetum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.