Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cantaloup


noun
1. a variety of muskmelon vine having fruit with a tan rind and orange flesh
Syn:
cantaloupe, cantaloupe vine, cantaloup vine, Cucumis melo cantalupensis
Hypernyms:
sweet melon, muskmelon, sweet melon vine, Cucumis melo
Part Meronyms:
cantaloupe
2. the fruit of a cantaloup vine;
small to medium-sized melon with yellowish flesh
Syn:
cantaloupe
Hypernyms:
muskmelon, sweet melon
Part Holonyms:
cantaloupe, cantaloupe vine, cantaloup vine, Cucumis melo cantalupensis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cantaloup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.