Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
capulin


noun
1. Mexican black cherry tree having edible fruit
Syn:
capulin tree, Prunus capuli
Hypernyms:
cherry, cherry tree
Part Meronyms:
Mexican black cherry
2. Mexican black cherry
Syn:
Mexican black cherry
Hypernyms:
cherry
Part Holonyms:
capulin tree, Prunus capuli


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.