Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carnation



I - noun
1. Eurasian plant with pink to purple-red spice-scented usually double flowers;
widely cultivated in many varieties and many colors
Syn:
clove pink, gillyflower, Dianthus caryophyllus
Hypernyms:
pink, garden pink
2. a pink or reddish-pink color
Hypernyms:
pink

II - adjective
pink or pinkish
Similar to:
chromatic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carnation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.