Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
castaway


noun
1. a person who is rejected (from society or home)
Syn:
outcast, pariah, Ishmael
Derivationally related forms:
outcast (for: outcast)
Hypernyms:
unfortunate, unfortunate person
Hyponyms:
heretic, misbeliever, religious outcast, leper, untouchable, Harijan
2. a shipwrecked person
Syn:
shipwreck survivor
Hypernyms:
abandoned person

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "castaway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.