Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cell membrane


noun
a thin membrane (a double layer of lipids) enclosing the cytoplasm of a cell;
proteins in the membrane control passage of ions (like sodium or potassium or calcium) in and out of the cell
- all cells have a cell membrane
Syn:
cytomembrane, plasma membrane
Hypernyms:
semipermeable membrane
Part Holonyms:
cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.