Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
centralisation


noun
1. the act of consolidating power under a central control
Syn:
centralization
Ant:
decentralization (for: centralization)
Derivationally related forms:
centralise, centralize (for: centralization)
Hypernyms:
consolidation, integration
2. gathering to a center
Syn:
centralization
Derivationally related forms:
centralise, centralize (for: centralization)
Hypernyms:
gather, gathering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.