Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chamberlain


noun
1. the treasurer of a municipal corporation
Hypernyms:
treasurer, financial officer
2. an officer who manages the household of a king or nobleman
Hypernyms:
steward

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.