Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chatoyant


adjective
varying in color when seen in different lights or from different angles
- changeable taffeta
- chatoyant (or shot) silk
- a dragonfly hovered, vibrating and iridescent
Syn:
changeable, iridescent, shot
Similar to:
colorful, colourful
Derivationally related forms:
iridescence (for: iridescent), iridesce (for: iridescent), changeableness (for: changeable)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.