Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cheesecloth



noun
a coarse loosely woven cotton gauze;
originally used to wrap cheeses (Freq. 1)
Hypernyms:
gauze, netting, veiling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.