Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chemical agent


noun
an agent that produces chemical reactions
Hypernyms:
agent
Hyponyms:
active agent, active, reagent, desiccant, drying agent,
drier, siccative, oxidant, oxidizer, oxidiser, oxidizing agent,
reducing agent, reducer, reductant, scavenger, wetting agent, wetter,
surfactant, surface-active agent, vesicant, vesicatory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.