Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chemical chain


noun
(chemistry) a series of linked atoms (generally in an organic molecule)
Syn:
chain
Derivationally related forms:
catenulate (for: chain), catenate (for: chain)
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
unit, building block
Hyponyms:
closed chain, ring, long chain, long-chain molecule, open chain
Part Holonyms:
molecule


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.