Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chico


chi·co 7 [chico] BrE [ˈtʃiːkəʊ] NAmE [ˈtʃiːkoʊ] noun (pl. chi·cos)(US, from Spanish, informal)
a boy or young man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.