Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
child care


noun
a service involving care for other people's children (Freq. 1)
Syn:
childcare
Hypernyms:
service
Hyponyms:
daycare, day care


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.