Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chirology


noun
telling fortunes by lines on the palm of the hand
Syn:
palmistry, palm reading, chiromancy
Derivationally related forms:
chiromantic (for: chiromancy), chiromancer (for: chiromancy), chiromance (for: chiromancy)
Hypernyms:
divination, foretelling, soothsaying, fortune telling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.