Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chirpiness


noun
cheerful and lively
Derivationally related forms:
chirpy
Hypernyms:
animation, spiritedness, invigoration, brio, vivification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.