Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chives



noun
1. perennial having hollow cylindrical leaves used for seasoning
Syn:
chive, cive, schnittlaugh, Allium schoenoprasum
Hypernyms:
alliaceous plant
2. cylindrical leaves used fresh as a mild onion-flavored seasoning
Hypernyms:
herb
Part Holonyms:
chive, cive, schnittlaugh, Allium schoenoprasum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.