Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
church bell



noun
a bell in a church tower (usually sounded to summon people to church) (Freq. 3)
- church bells were ringing all over town
Topics:
church service, church
Hypernyms:
bell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.