Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
citrate


I - noun
a salt or ester of citric acid
Hypernyms:
salt, ester

II - verb
cause to form a salt or ester of citric acid (Freq. 1)
Derivationally related forms:
citric acid
Hypernyms:
change state, turn
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "citrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.