Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
civil engineering


noun
the branch of engineering concerned with the design and construction of such public works as dams or bridges
Hypernyms:
engineering, engineering science, applied science, technology
Hyponyms:
hydraulic engineering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.