Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clarinetist



noun
a musician who plays the clarinet
Syn:
clarinettist
Derivationally related forms:
clarinet (for: clarinettist), clarinet
Hypernyms:
musician, instrumentalist, player
Instance Hyponyms:
Goodman, Benny Goodman, Benjamin David Goodman, King of Swing, Shaw,
Artie Shaw, Arthur Jacob Arshawsky


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.