Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clary sage


noun
1. stout Mediterranean sage with white or pink or violet flowers;
yields oil used as a flavoring and in perfumery
Syn:
Salvia clarea
Hypernyms:
sage, salvia
2. fresh leaves used in omelets and fritters and with lamb
Hypernyms:
sage
Part Holonyms:
Salvia clarea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.