Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clear the throat


verb
clear mucus or food from one's throat
- he cleared his throat before he started to speak
Syn:
hawk
Hypernyms:
cough
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.