Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clearcutness


noun
clarity as a consequence of precision
Syn:
preciseness
Derivationally related forms:
clear-cut, precise (for: preciseness)
Hypernyms:
clarity, lucidity, lucidness, pellucidity, clearness, limpidity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.