Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
close call


noun
something achieved (or escaped) by a narrow margin
Syn:
close shave, squeak, squeaker, narrow escape
Hypernyms:
accomplishment, achievement

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "close call"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.