Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clover



noun
a plant of the genus Trifolium (Freq. 1)
Syn:
trefoil
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Hyponyms:
alpine clover, Trifolium alpinum, hop clover, shamrock, lesser yellow trefoil,
Trifolium dubium, crimson clover, Italian clover, Trifolium incarnatum, red clover, purple clover,
purple clover, buffalo clover, Trifolium reflexum, Trifolium stoloniferum, white clover,
dutch clover, Trifolium repens
Member Holonyms:
Trifolium, genus Trifolium

Related search result for "clover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.