Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coalescing


adjective
growing together, fusing
- coalescent tradititions
- coalescent bones
Syn:
coalescent
Similar to:
united
Derivationally related forms:
coalescency (for: coalescent), coalescence (for: coalescent)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.