Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coarctation


noun
1. tight or narrow compression
Syn:
constriction
Derivationally related forms:
constrict (for: constriction)
Hypernyms:
compression, condensation, contraction
2. (biology) a narrowing or constriction of a vessel or canal;
especially a congenital narrowing of the aorta
Topics:
biology, biological science
Hypernyms:
narrowing

Related search result for "coarctation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.