Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coin collection


noun
1. a collection of coins
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage
2. the collection and study of money (and coins in particular)
Syn:
numismatics, numismatology, coin collecting
Derivationally related forms:
numismatologist (for: numismatology), numismatist (for: numismatics)
Hypernyms:
collection, collecting, assembling, aggregation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.