Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cola



noun
carbonated drink flavored with extract from kola nuts ('dope' is a southernism in the United States)
Syn:
dope
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
soft drink
Hyponyms:
Coca Cola, Coke, Pepsi, Pepsi Cola
Substance Meronyms:
kola nut, cola nut

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cola"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.