Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
commentator


noun
1. an expert who observes and comments on something (Freq. 2)
Syn:
observer
Derivationally related forms:
commentate, observe (for: observer)
Hypernyms:
expert
Hyponyms:
annotator
2. a writer who reports and analyzes events of the day
Syn:
reviewer
Derivationally related forms:
review (for: reviewer), commentate
Hypernyms:
writer, author

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commentator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.