Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
communalism


noun
1. the practice of communal living and common ownership
Hypernyms:
group action
2. loyalty and commitment to the interests of your own minority or ethnic group rather than to society as a whole
Hypernyms:
commitment, allegiance, loyalty, dedication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.