Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
compassionateness


noun
a deep awareness of and sympathy for another's suffering
Syn:
compassion
Derivationally related forms:
compassionate, compassionate (for: compassion)
Hypernyms:
sympathy, fellow feeling
Hyponyms:
heartstrings, tenderness, tenderheartedness, mercifulness, mercy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.