Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conditioned


adjective
1. established by conditioning or learning
- a conditioned response
Syn:
learned
Ant:
unconditioned
Topics:
psychology, psychological science
2. physically fit
- exercised daily to keep herself in condition
Syn:
in condition
Similar to:
fit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conditioned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.