Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
confutative


adjective
able to be refuted
Syn:
questionable, refutable, confutable
Similar to:
deniable
Derivationally related forms:
confute


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.