Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
constitutionalise


verb
incorporate into a constitution, make constitutional
- A woman's right to an abortion was constitutionalized in the 1970's
Syn:
constitutionalize
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.