Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
contester


noun
someone who contests an outcome (of a race or an election etc.)
Derivationally related forms:
contest
Topics:
election
Hypernyms:
disputant, controversialist, eristic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.