Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coral tree


noun
any of various shrubs or shrubby trees of the genus Erythrina having trifoliate leaves and racemes of scarlet to coral red flowers and black seeds;
cultivated as an ornamental
Syn:
erythrina
Hypernyms:
tree
Hyponyms:
kaffir boom, Cape kafferboom, Erythrina caffra, coral bean tree, Erythrina corallodendrum,
ceibo, crybaby tree, cry-baby tree, common coral tree, Erythrina crista-galli, Transvaal kafferboom,
Erythrina lysistemon, Indian coral tree, Erythrina variegata, Erythrina Indica, cork tree, Erythrina vespertilio
Member Holonyms:
genus Erythrina


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.