Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
county agent


noun
an advisor employed by the government to assist people in rural areas with methods of farming and home economics
Syn:
agricultural agent, extension agent
Hypernyms:
adviser, advisor, consultant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.